中文 Trung Quốc- 統建
- 统建
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để phát triển như là một dự án chính phủ
- để xây dựng dưới sự điều hành của một hoa hồng
統建 统建 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to develop as a government project
- to construct under the authority of a commission