中文 Trung Quốc
統感
统感
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cảm giác kết với nhau
統感 统感 phát âm tiếng Việt:
[tong3 gan3]
Giải thích tiếng Anh
feeling of togetherness
統戰 统战
統戰部 统战部
統攝 统摄
統治 统治
統治權 统治权
統治者 统治者