中文 Trung Quốc
統帥
统帅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lệnh
Tổng tư lệnh
統帥 统帅 phát âm tiếng Việt:
[tong3 shuai4]
Giải thích tiếng Anh
command
commander-in-chief
統建 统建
統御 统御
統感 统感
統戰部 统战部
統攝 统摄
統攬 统揽