中文 Trung Quốc
羅賓遜
罗宾逊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Robinson (tên)
羅賓遜 罗宾逊 phát âm tiếng Việt:
[Luo2 bin1 xun4]
Giải thích tiếng Anh
Robinson (name)
羅鍋 罗锅
羅鍋兒 罗锅儿
羅鍋兒橋 罗锅儿桥
羅霄山 罗霄山
羅預 罗预
羅馬 罗马