中文 Trung Quốc
羅鍋兒橋
罗锅儿桥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một cây cầu cá voi lưng gù
羅鍋兒橋 罗锅儿桥 phát âm tiếng Việt:
[luo2 guo1 r5 qiao2]
Giải thích tiếng Anh
a humpback bridge
羅雀掘鼠 罗雀掘鼠
羅霄山 罗霄山
羅預 罗预
羅馬公教 罗马公教
羅馬化 罗马化
羅馬字 罗马字