中文 Trung Quốc
羅預
罗预
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(cũ) đơn vị rất ngắn thời gian (loanword, từ tiếng Phạn)
羅預 罗预 phát âm tiếng Việt:
[luo2 yu4]
Giải thích tiếng Anh
(old) very short unit of time (loanword, from sanskrit)
羅馬 罗马
羅馬公教 罗马公教
羅馬化 罗马化
羅馬字母 罗马字母
羅馬尼亞 罗马尼亚
羅馬帝國 罗马帝国