中文 Trung Quốc
  • 羅預 繁體中文 tranditional chinese羅預
  • 罗预 简体中文 tranditional chinese罗预
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (cũ) đơn vị rất ngắn thời gian (loanword, từ tiếng Phạn)
羅預 罗预 phát âm tiếng Việt:
  • [luo2 yu4]

Giải thích tiếng Anh
  • (old) very short unit of time (loanword, from sanskrit)