中文 Trung Quốc
羅鍋
罗锅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
humpbacked (ví dụ: một cây cầu)
trong hình thức của một kiến trúc
một người gù lưng
羅鍋 罗锅 phát âm tiếng Việt:
[luo2 guo1]
Giải thích tiếng Anh
humpbacked (e.g. a bridge)
in the form of an arch
a hunchback
羅鍋兒 罗锅儿
羅鍋兒橋 罗锅儿桥
羅雀掘鼠 罗雀掘鼠
羅預 罗预
羅馬 罗马
羅馬公教 罗马公教