中文 Trung Quốc
羅賓漢
罗宾汉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Robin Hood (Anh hùng dân gian anh thế kỷ 12)
羅賓漢 罗宾汉 phát âm tiếng Việt:
[Luo2 bin1 han4]
Giải thích tiếng Anh
Robin Hood (English 12th century folk hero)
羅賓遜 罗宾逊
羅鍋 罗锅
羅鍋兒 罗锅儿
羅雀掘鼠 罗雀掘鼠
羅霄山 罗霄山
羅預 罗预