中文 Trung Quốc
羅緞
罗缎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Pleurodeles
羅緞 罗缎 phát âm tiếng Việt:
[luo2 duan4]
Giải thích tiếng Anh
ribbed
羅緻 罗致
羅縷紀存 罗缕纪存
羅織 罗织
羅莊 罗庄
羅莊區 罗庄区
羅莎 罗莎