中文 Trung Quốc
羅織
罗织
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đến khung sb
để nấu ăn mặc tưởng tượng chi phí so với sb
羅織 罗织 phát âm tiếng Việt:
[luo2 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
to frame sb
to cook up imaginary charges against sb
羅茲 罗兹
羅莊 罗庄
羅莊區 罗庄区
羅蒙諾索夫 罗蒙诺索夫
羅蘭 罗兰
羅訥河 罗讷河