中文 Trung Quốc
羅莎
罗莎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Rosa (tên)
羅莎 罗莎 phát âm tiếng Việt:
[Luo2 sha1]
Giải thích tiếng Anh
Rosa (name)
羅蒙諾索夫 罗蒙诺索夫
羅蘭 罗兰
羅訥河 罗讷河
羅貫中 罗贯中
羅賓漢 罗宾汉
羅賓遜 罗宾逊