中文 Trung Quốc
  • 羅縷紀存 繁體中文 tranditional chinese羅縷紀存
  • 罗缕纪存 简体中文 tranditional chinese罗缕纪存
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để ghi lại và bảo tồn
羅縷紀存 罗缕纪存 phát âm tiếng Việt:
  • [luo2 lu:3 ji4 cun2]

Giải thích tiếng Anh
  • to record and preserve