中文 Trung Quốc
羅經
罗经
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
La bàn
giống như 羅盤|罗盘
羅經 罗经 phát âm tiếng Việt:
[luo2 jing1]
Giải thích tiếng Anh
compass
same as 羅盤|罗盘
羅網 罗网
羅緞 罗缎
羅緻 罗致
羅織 罗织
羅茲 罗兹
羅莊 罗庄