中文 Trung Quốc
羅網
罗网
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
net
Câu cá mạng
chim lưới
羅網 罗网 phát âm tiếng Việt:
[luo2 wang3]
Giải thích tiếng Anh
net
fishing net
bird net
羅緞 罗缎
羅緻 罗致
羅縷紀存 罗缕纪存
羅茲 罗兹
羅莊 罗庄
羅莊區 罗庄区