中文 Trung Quốc
羅口
罗口
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sườn cổ áo
sườn đầu vớ
羅口 罗口 phát âm tiếng Việt:
[luo2 kou3]
Giải thích tiếng Anh
rib collar
rib top of socks
羅唆 罗唆
羅唣 罗唣
羅喉 罗喉
羅嘉良 罗嘉良
羅圈 罗圈
羅圈兒 罗圈儿