中文 Trung Quốc
罰酒
罚酒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
uống như là kết quả của việc có mất một cược
罰酒 罚酒 phát âm tiếng Việt:
[fa2 jiu3]
Giải thích tiếng Anh
to drink as the result of having lost a bet
罰金 罚金
罰錢 罚钱
罰鍰 罚锾
署名 署名
罳 罳
罵 骂