中文 Trung Quốc
署名
署名
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đăng (một chữ ký)
署名 署名 phát âm tiếng Việt:
[shu3 ming2]
Giải thích tiếng Anh
to sign (a signature)
罳 罳
罵 骂
罵不絕口 骂不绝口
罵到臭頭 骂到臭头
罵名 骂名
罵罵咧咧 骂骂咧咧