中文 Trung Quốc
  • 罰錢 繁體中文 tranditional chinese罰錢
  • 罚钱 简体中文 tranditional chinese罚钱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phạt
罰錢 罚钱 phát âm tiếng Việt:
  • [fa2 qian2]

Giải thích tiếng Anh
  • to fine