中文 Trung Quốc
罰金
罚金
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tốt
để mất
罰金 罚金 phát âm tiếng Việt:
[fa2 jin1]
Giải thích tiếng Anh
fine
to forfeit
罰錢 罚钱
罰鍰 罚锾
署 署
罳 罳
罵 骂
罵不絕口 骂不绝口