中文 Trung Quốc
置信區間
置信区间
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khoảng tin cậy (toán học).
置信區間 置信区间 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 xin4 qu1 jian1]
Giải thích tiếng Anh
confidence interval (math.)
置信水平 置信水平
置信限 置信限
置喙 置喙
置換突變 置换突变
置換群 置换群
置放 置放