中文 Trung Quốc
  • 罕有 繁體中文 tranditional chinese罕有
  • 罕有 简体中文 tranditional chinese罕有
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hiếm khi có
  • hiếm
罕有 罕有 phát âm tiếng Việt:
  • [han3 you3]

Giải thích tiếng Anh
  • to rarely have
  • rare