中文 Trung Quốc
罐頭起子
罐头起子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có thể opener
罐頭起子 罐头起子 phát âm tiếng Việt:
[guan4 tou5 qi3 zi5]
Giải thích tiếng Anh
can opener
罒 罒
罓 罓
罔 罔
罕有 罕有
罕見 罕见
罖 罖