中文 Trung Quốc
罍
罍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lớn đất nung rượu chai
罍 罍 phát âm tiếng Việt:
[lei2]
Giải thích tiếng Anh
large earthenware wine jar
罎 罎
罏 罏
罐 罐
罐籠 罐笼
罐裝 罐装
罐車 罐车