中文 Trung Quốc
罌粟
罂粟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuốc phiện
罌粟 罂粟 phát âm tiếng Việt:
[ying1 su4]
Giải thích tiếng Anh
poppy
罌粟種子 罂粟种子
罍 罍
罎 罎
罐 罐
罐子 罐子
罐籠 罐笼