中文 Trung Quốc
罌
罂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đất jar với miệng nhỏ
罌 罂 phát âm tiếng Việt:
[ying1]
Giải thích tiếng Anh
earthen jar with small mouth
罌粟 罂粟
罌粟種子 罂粟种子
罍 罍
罏 罏
罐 罐
罐子 罐子