中文 Trung Quốc
罈子
坛子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
jug (đất nung với một bụng lớn và một lỗ nhỏ)
罈子 坛子 phát âm tiếng Việt:
[tan2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
jug (earthenware with a big belly and a small opening)
罉 罉
罋 瓮
罌 罂
罌粟種子 罂粟种子
罍 罍
罎 罎