中文 Trung Quốc
罇
樽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 樽 [zun1]
罇 樽 phát âm tiếng Việt:
[zun1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 樽[zun1]
罈 坛
罈子 坛子
罉 罉
罌 罂
罌粟 罂粟
罌粟種子 罂粟种子