中文 Trung Quốc
罄身
罄身
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ảnh khỏa thân
nakedness
罄身 罄身 phát âm tiếng Việt:
[qing4 shen1]
Giải thích tiếng Anh
nudity
nakedness
罄身兒 罄身儿
罅 罅
罅隙 罅隙
罇 樽
罈 坛
罈子 坛子