中文 Trung Quốc
罅
罅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
crack
nuôi mối hận thù
罅 罅 phát âm tiếng Việt:
[xia4]
Giải thích tiếng Anh
crack
grudge
罅隙 罅隙
罆 罆
罇 樽
罈子 坛子
罉 罉
罋 瓮