中文 Trung Quốc- 罄筆難書
- 罄笔难书
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- quá nhiều để được trích dẫn (của tội ác hay misdeeds) (thành ngữ)
- Xem thêm 罄竹難書|罄竹难书 [qing4 zhu2 nan2 shu1]
罄筆難書 罄笔难书 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- too numerous to be cited (of atrocities or misdeeds) (idiom)
- see also 罄竹難書|罄竹难书[qing4 zhu2 nan2 shu1]