中文 Trung Quốc
罄竭
罄竭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 磬竭 [qing4 jie2]
罄竭 罄竭 phát âm tiếng Việt:
[qing4 jie2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 磬竭[qing4 jie2]
罄竹難書 罄竹难书
罄筆難書 罄笔难书
罄身 罄身
罅 罅
罅隙 罅隙
罆 罆