中文 Trung Quốc
缽頭
钵头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các bát (Thượng Hải)
缽頭 钵头 phát âm tiếng Việt:
[bo1 tou2]
Giải thích tiếng Anh
earthen bowl (Shanghainese)
缾 瓶
罁 罁
罃 罃
罄匱 罄匮
罄然 罄然
罄盡 罄尽