中文 Trung Quốc
纜繩
缆绳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cáp
hawser
dây neo
纜繩 缆绳 phát âm tiếng Việt:
[lan3 sheng2]
Giải thích tiếng Anh
cable
hawser
mooring rope
纜車 缆车
缶 缶
缸 缸
缺一不可 缺一不可
缺乏 缺乏
缺乏症 缺乏症