中文 Trung Quốc
纜車
缆车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cáp treo
纜車 缆车 phát âm tiếng Việt:
[lan3 che1]
Giải thích tiếng Anh
cable car
缶 缶
缸 缸
缺 缺
缺乏 缺乏
缺乏症 缺乏症
缺口 缺口