中文 Trung Quốc
纜線
缆线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cáp
纜線 缆线 phát âm tiếng Việt:
[lan3 xian4]
Giải thích tiếng Anh
cable
纜繩 缆绳
纜車 缆车
缶 缶
缺 缺
缺一不可 缺一不可
缺乏 缺乏