中文 Trung Quốc
纜索吊椅
缆索吊椅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ski lift
纜索吊椅 缆索吊椅 phát âm tiếng Việt:
[lan3 suo3 diao4 yi3]
Giải thích tiếng Anh
ski-lift
纜線 缆线
纜繩 缆绳
纜車 缆车
缸 缸
缺 缺
缺一不可 缺一不可