中文 Trung Quốc
纜索
缆索
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cáp
hawser
dây neo
纜索 缆索 phát âm tiếng Việt:
[lan3 suo3]
Giải thích tiếng Anh
cable
hawser
mooring rope
纜索吊椅 缆索吊椅
纜線 缆线
纜繩 缆绳
缶 缶
缸 缸
缺 缺