中文 Trung Quốc
纖柔
纤柔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tinh tế
tốt
纖柔 纤柔 phát âm tiếng Việt:
[xian1 rou2]
Giải thích tiếng Anh
delicate
fine
纖毛 纤毛
纖毛動力蛋白 纤毛动力蛋白
纖瘦 纤瘦
纖維 纤维
纖維叢 纤维丛
纖維囊泡症 纤维囊泡症