中文 Trung Quốc
纖瘦
纤瘦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mảnh mai
mỏng như là một chủ đề
纖瘦 纤瘦 phát âm tiếng Việt:
[xian1 shou4]
Giải thích tiếng Anh
slender
slim as a thread
纖細 纤细
纖維 纤维
纖維叢 纤维丛
纖維狀 纤维状
纖維素 纤维素
纖維肌痛 纤维肌痛