中文 Trung Quốc
纖毛
纤毛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cilium
纖毛 纤毛 phát âm tiếng Việt:
[xian1 mao2]
Giải thích tiếng Anh
cilium
纖毛動力蛋白 纤毛动力蛋白
纖瘦 纤瘦
纖細 纤细
纖維叢 纤维丛
纖維囊泡症 纤维囊泡症
纖維狀 纤维状