中文 Trung Quốc
  • 纓 繁體中文 tranditional chinese
  • 缨 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Tua
  • sth có hình dạng như một tua (ví dụ như một lá vv)
  • băng
纓 缨 phát âm tiếng Việt:
  • [ying1]

Giải thích tiếng Anh
  • tassel
  • sth shaped like a tassel (e.g. a leaf etc)
  • ribbon