中文 Trung Quốc
纓翅目
缨翅目
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 薊馬|蓟马 [ji4 ma3]
纓翅目 缨翅目 phát âm tiếng Việt:
[ying1 chi4 mu4]
Giải thích tiếng Anh
see 薊馬|蓟马[ji4 ma3]
纔 才
纔然 才然
纕 纕
纖塵 纤尘
纖塵不染 纤尘不染
纖密 纤密