中文 Trung Quốc
繼承衣缽
继承衣钵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có một lớp phủ của sb
để làm theo trong bước của sb
繼承衣缽 继承衣钵 phát âm tiếng Việt:
[ji4 cheng2 yi1 bo1]
Giải thích tiếng Anh
to take up sb's mantle
to follow in sb's steps
繼武 继武
繼母 继母
繼父 继父
繼統 继统
繼續 继续
繼而 继而