中文 Trung Quốc
繼位
继位
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thành công lên ngôi
繼位 继位 phát âm tiếng Việt:
[ji4 wei4]
Giải thích tiếng Anh
to succeed to the throne
繼嗣 继嗣
繼女 继女
繼子 继子
繼室 继室
繼往開來 继往开来
繼後 继后