中文 Trung Quốc
統屬
统属
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
subordination
dòng lệnh
統屬 统属 phát âm tiếng Việt:
[tong3 shu3]
Giải thích tiếng Anh
subordination
line of command
統帥 统帅
統建 统建
統御 统御
統戰 统战
統戰部 统战部
統攝 统摄