中文 Trung Quốc
  • 絮叨 繁體中文 tranditional chinese絮叨
  • 絮叨 简体中文 tranditional chinese絮叨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • winded
  • garrulous
  • để nói chuyện vô tận mà không nhận được đến điểm
絮叨 絮叨 phát âm tiếng Việt:
  • [xu4 dao5]

Giải thích tiếng Anh
  • long-winded
  • garrulous
  • to talk endlessly without getting to the point