中文 Trung Quốc
絮棉
絮棉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bông bông
絮棉 絮棉 phát âm tiếng Việt:
[xu4 mian2]
Giải thích tiếng Anh
cotton wadding
絮煩 絮烦
絮片 絮片
絮狀物 絮状物
絮絮 絮絮
絮絮叨叨 絮絮叨叨
絮聒 絮聒