中文 Trung Quốc
絮嘴
絮嘴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để răng nghiến vô tận
絮嘴 絮嘴 phát âm tiếng Việt:
[xu4 zui3]
Giải thích tiếng Anh
to chatter endlessly
絮棉 絮棉
絮煩 絮烦
絮片 絮片
絮球 絮球
絮絮 絮絮
絮絮叨叨 絮絮叨叨