中文 Trung Quốc
絮煩
絮烦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhàm chán prattle
絮煩 絮烦 phát âm tiếng Việt:
[xu4 fan2]
Giải thích tiếng Anh
boring prattle
絮片 絮片
絮狀物 絮状物
絮球 絮球
絮絮叨叨 絮絮叨叨
絮聒 絮聒
絮語 絮语