中文 Trung Quốc
絮
絮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bông bông
hình. đệm
winded
絮 絮 phát âm tiếng Việt:
[xu4]
Giải thích tiếng Anh
cotton wadding
fig. padding
long-winded
絮叨 絮叨
絮嘴 絮嘴
絮棉 絮棉
絮片 絮片
絮狀物 絮状物
絮球 絮球